龙眼
lóngyǎn
Nhãn
Hán việt: long nhãn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lóngyǎn龙眼shìzhǒngfēichánghǎochīdeshuǐguǒ
Long nhãn là một loại trái cây rất ngon.
2
zhèpánlóngyǎn龙眼kànláizhēnxīnxiān
Đĩa long nhãn này trông thật tươi mới.
3
māmāxǐhuānzàiyánrèdexiàtiānchīlóngyǎn龙眼
Mẹ tôi thích ăn long nhãn vào mùa hè nóng bức.

Từ đã xem