Chi tiết từ vựng

龙眼 【lóng yǎn】

heart
(Phân tích từ 龙眼)
Nghĩa từ: Nhãn
Hán việt: long nhãn
Lượng từ: 粒
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?