Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 龙眼
龙眼
lóngyǎn
Nhãn
Hán việt:
long nhãn
Lượng từ:
粒
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 龙眼
眼
【yǎn】
Mắt
龙
【lóng】
con rồng, tuổi rồng (con giáp)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 龙眼
Ví dụ
1
lóngyǎn
龙眼
shì
是
yīzhǒng
一
种
fēicháng
非
常
hǎochī
好
吃
de
的
shuǐguǒ
水
果
。
Long nhãn là một loại trái cây rất ngon.
2
zhè
这
pánlóng
盘
龙
yǎnkàn
眼
看
qǐlái
起
来
zhēn
真
xīnxiān
新
鲜
。
Đĩa long nhãn này trông thật tươi mới.
3
wǒ
我
māma
妈
妈
xǐhuān
喜
欢
zài
在
yánrè
炎
热
de
的
xiàtiān
夏
天
chī
吃
lóngyǎn
龙眼
Mẹ tôi thích ăn long nhãn vào mùa hè nóng bức.