芒果
mángguǒ
Xoài
Hán việt: mang quả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèmángguǒ芒果fēichángtián
Quả xoài này rất ngọt.
2
xǐhuānzàixiàtiānchīmángguǒ芒果
Tôi thích ăn xoài vào mùa hè.
3
mángguǒ芒果hányǒufēngfùdewéishēngsùCC
Xoài chứa nhiều vitamin C.

Từ đã xem