Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 芒果
芒果
mángguǒ
Xoài
Hán việt:
mang quả
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 芒果
果
【guǒ】
Trái cây
芒
【máng】
Lưỡi lúa; cỏ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 芒果
Ví dụ
1
zhège
这
个
mángguǒ
芒果
fēicháng
非
常
tián
甜
。
Quả xoài này rất ngọt.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zài
在
xiàtiān
夏
天
chī
吃
mángguǒ
芒果
Tôi thích ăn xoài vào mùa hè.
3
mángguǒ
芒果
hányǒu
含
有
fēngfù
丰
富
de
的
wéishēngsù
维
生
素
C
C
。
Xoài chứa nhiều vitamin C.