Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 指甲
指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
Hán việt:
chỉ giáp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 指甲
指
【zhǐ】
Chỉ, chỉ định
甲
【jiǎ】
giáp, móng, cấp độ nhất, bên A
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 指甲
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
她
de
的
zhǐjiǎ
指甲
fēicháng
非
常
piàoliàng
漂
亮
。
Móng tay của cô ấy rất đẹp.
2
tā
他
wàngjì
忘
记
jiǎnzhǐjiǎ
剪
指
甲
le
了
。
Anh ấy quên cắt móng tay rồi.
3
wǒ
我
xūyào
需
要
mǎi
买
yígè
一
个
xīn
新
de
的
zhǐjiǎ
指甲
dāo
刀
。
Tôi cần mua một cái dao cắt móng mới.
Từ đã xem