指甲
zhǐjiǎ
Móng tay
Hán việt: chỉ giáp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dezhǐjiǎ指甲fēichángpiàoliàng
Móng tay của cô ấy rất đẹp.
2
wàngjìjiǎnzhǐjiǎ指甲le
Anh ấy quên cắt móng tay rồi.
3
xūyàomǎixīndezhǐjiǎdāo
Tôi cần mua một cái dao cắt móng mới.

Từ đã xem

AI