手掌
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 手掌
Ví dụ
1
他的手掌非常温暖。
Bàn tay của anh ấy rất ấm.
2
她轻轻地把花放在我的手掌上。
Cô ấy nhẹ nhàng đặt bông hoa vào lòng bàn tay tôi.
3
手掌的线条可以揭示一个人的性格和命运。
Những đường vân trên lòng bàn tay có thể tiết lộ tính cách và số mệnh của một người.