Chi tiết từ vựng

手掌 【shǒuzhǎng】

heart
(Phân tích từ 手掌)
Nghĩa từ: Lòng bàn tay
Hán việt: thủ chưởng
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

de
shǒuzhǎng
手掌
fēicháng
非常
wēnnuǎn
温暖。
His palms are very warm.
Bàn tay của anh ấy rất ấm.
qīngqīngdì
轻轻地
huā
fàngzài
放在
de
shǒuzhǎng
手掌
shàng
上。
She gently placed the flower in my palm.
Cô ấy nhẹ nhàng đặt bông hoa vào lòng bàn tay tôi.
shǒuzhǎng
手掌
de
xiàntiáo
线条
kěyǐ
可以
jiēshì
揭示
yígè
一个
rén
de
xìnggé
性格
mìngyùn
命运。
The lines on the palm can reveal a person's character and destiny.
Những đường vân trên lòng bàn tay có thể tiết lộ tính cách và số mệnh của một người.
Bình luận