Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 掌
掌
zhǎng
Lòng bàn tay, kiểm soát
Hán việt:
chưởng
Nét bút
丨丶ノ丶フ丨フ一ノ一一丨
Số nét
12
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 掌
Từ ghép
手掌
shǒuzhǎng
Lòng bàn tay
掌声
zhǎngshēng
Tiếng vỗ tay
鼓掌
gǔzhǎng
Vỗ tay, tán thưởng
Ví dụ
1
zhǎngshēng
掌
声
xiǎngqǐ
响
起
。
Tiếng vỗ tay vang lên.
2
yīqièdōuzài
一
切
都
在
zhǎngkòng
掌
控
zhīzhōng
之
中
。
Mọi thứ đều trong tầm kiểm soát.
3
tā
她
de
的
yǎnchū
演
出
kěyǐ
可
以
shuō
说
shì
是
shíquánshíměi
十
全
十
美
,
yíngde
赢
得
le
了
guānzhòng
观
众
de
的
rèliè
热
烈
zhǎngshēng
掌
声
。
Màn trình diễn của cô ấy có thể nói là hoàn hảo, nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
4
hézòu
合
奏
jiéshù
结
束
shí
时
,
guānzhòng
观
众
rèliègǔzhǎng
热
烈
鼓
掌
。
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.
5
quántǐtóngxué
全
体
同
学
dōu
都
rèliègǔzhǎng
热
烈
鼓
掌
。
Toàn thể học sinh đều vỗ tay nhiệt liệt.
6
tā
他
de
的
yǎnjiǎng
演
讲
yíngde
赢
得
le
了
rèliè
热
烈
de
的
zhǎngshēng
掌
声
。
Bài phát biểu của anh ấy đã nhận được tràng pháo tay nhiệt liệt.
7
tā
他
shúliàndì
熟
练
地
zhǎngwò
掌
握
le
了
zhèxiàng
这
项
jìshù
技
术
。
Anh ấy đã thành thạo kỹ thuật này.
8
xiǎngyào
想
要
shúliànzhǎngwò
熟
练
掌
握
yīmén
一
门
yǔyán
语
言
,
xūyào
需
要
dàliàng
大
量
de
的
shíjiàn
实
践
。
Để thành thạo một ngôn ngữ, cần có nhiều thực hành.