看病
kànbìng
khám bệnh, đi khám bệnh
Hán việt: khan bệnh
HSK1
Động từ li hợp

Ví dụ

1
xīngqīèrwǒyàoyīyuànkànbìng看病
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
2
míngtiānyàoyīyuànkànbìng看病
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
3
yīnggāijǐnkuàikànbìng看病
Bạn nên đi khám bệnh càng sớm càng tốt.
4
měicìkànbìng看病dōuyàoděnghěnjiǔ
Mỗi lần đi khám đều phải đợi rất lâu.
5
kànbìng看病kěyǐtíqiányùyuē
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.