Chi tiết từ vựng
看病 【kàn bìng】
(Phân tích từ 看病)
Nghĩa từ: Đi khám bệnh
Hán việt: khan bệnh
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Động từ li hợp
Ví dụ:
我
明天
要
去
医院
看病。
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
你
应该
尽快
看病。
Bạn nên đi khám bệnh càng sớm càng tốt.
每次
看病
都
要
等
很
久。
Mỗi lần đi khám đều phải đợi rất lâu.
看病
可以
提前
预约。
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
Bình luận