Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 病
病
bìng
bệnh, bệnh tật, bị bệnh
Hán việt:
bệnh
Nét bút
丶一ノ丶一一丨フノ丶
Số nét
10
Lượng từ:
场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Hình ảnh:
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 病
Từ ghép
看病
kànbìng
khám bệnh, đi khám bệnh
病人
bìngrén
bệnh nhân, người bệnh
生病
shēngbìng
bị ốm, mắc bệnh
白血病
báixiěbìng
Bệnh bạch cầu
糖尿病
tángniàobìng
Bệnh tiểu đường
皮肤病
pífū bìng
Bệnh ngoài da
病房
bìngfáng
Buồng bệnh
疾病
jíbìng
Bệnh
病假
bìngjià
Nghỉ ốm
毛病
máobìng
Lỗi, khuyết điểm
病症
bìngzhèng
Bệnh tật, triệu chứng
心脏病
xīnzàngbìng
bệnh tim
Xem thêm (3 từ ghép)
Ví dụ
1
tā
她
bìng
病
le
了
sìtiān
四
天
。
Cô ấy bị ốm bốn ngày rồi.
2
xīngqīèr
星
期
二
wǒyào
我
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kànbìng
看
病
。
Thứ Ba tôi cần đi bệnh viện khám bệnh.
3
tā
他
jīntiān
今
天
shēngbìng
生
病
,
bùnéng
不
能
shàngkè
上
课
。
Hôm nay anh ta bị ốm, không thể lên lớp( vào học).
4
tīngshuō
听
说
tā
他
shēngbìng
生
病
le
了
。
Tôi nghe nói anh ấy bị ốm.
5
wǒ
我
yīnwèi
因
为
shēngbìng
生
病
xūyào
需
要
qǐngjià
请
假
sāntiān
三
天
Tôi cần xin nghỉ ba ngày vì bị ốm.
6
tā
她
qǐngjià
请
假
huíjiā
回
家
zhàogù
照
顾
shēngbìng
生
病
de
的
mǔqīn
母
亲
Cô ấy xin nghỉ về nhà chăm sóc mẹ bị ốm.
7
háizi
孩
子
bìng
病
le
了
,
hóulóng
喉
咙
hěn
很
téng
疼
。
Con bị ốm, họng rất đau.
8
wǒ
我
míngtiān
明
天
yào
要
qù
去
yīyuàn
医
院
kànbìng
看
病
。
Ngày mai tôi sẽ đi bệnh viện khám bệnh.
9
nǐ
你
yīnggāi
应
该
jǐnkuài
尽
快
kànbìng
看
病
。
Bạn nên đi khám bệnh càng sớm càng tốt.
10
měicì
每
次
kànbìng
看
病
dōu
都
yào
要
děng
等
hěn
很
jiǔ
久
。
Mỗi lần đi khám đều phải đợi rất lâu.
11
kànbìng
看
病
kěyǐ
可
以
tíqián
提
前
yùyuē
预
约
。
Bạn có thể đặt hẹn trước khi đi khám.
12
zhèshì
这
是
yīzhǒng
一
种
hǎnjiàn
罕
见
de
的
bìng
病
Đây là một loại bệnh hiếm gặp.
Xem thêm (18 ví dụ)