Chi tiết từ vựng

食指 【shí zhǐ】

heart
(Phân tích từ 食指)
Nghĩa từ: Ngón trỏ
Hán việt: thực chỉ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?