食指
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 食指
Ví dụ
1
这道菜让我的食指大动。
Món ăn này khiến tôi thèm ăn.
2
每当提到巧克力,我就忍不住食指大动。
Mỗi khi nhắc đến sô cô la, tôi không thể kiềm chế cơn thèm ăn.
3
看到这么多美食,我的食指大动,决定今天好好犒赏自己一顿。
Nhìn thấy nhiều món ngon như vậy, tôi thèm ăn và quyết định thưởng cho bản thân một bữa ngon hôm nay.