Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 中指
中指
zhōngzhǐ
Ngón giữa
Hán việt:
trung chỉ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 中指
中
【zhōng】
Trung, giữa
指
【zhǐ】
Chỉ, chỉ định
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 中指
Ví dụ
1
tā
他
shēngqì
生
气
dì
地
shùqǐ
竖
起
le
了
zhōngzhǐ
中指
Anh ấy tức giận và giơ ngón tay giữa lên.
2
zài
在
xǔduō
许
多
wénhuà
文
化
zhōng
中
,
shēnchū
伸
出
zhōngzhǐ
中指
shì
是
yīzhǒng
一
种
wǔrǔ
侮
辱
de
的
shǒushì
手
势
。
Trong nhiều văn hóa, việc duỗi ngón tay giữa ra là một cử chỉ xúc phạm.
3
tā
他
bùxiǎo
不
小
xīnqiè
心
切
dào
到
le
了
zhōngzhǐ
中指
Anh ấy đã vô tình cắt vào ngón tay giữa.