中指
zhōngzhǐ
Ngón giữa
Hán việt: trung chỉ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shēngqìshùqǐlezhōngzhǐ中指
Anh ấy tức giận và giơ ngón tay giữa lên.
2
zàixǔduōwénhuàzhōngshēnchūzhōngzhǐ中指shìyīzhǒngwǔrǔdeshǒushì
Trong nhiều văn hóa, việc duỗi ngón tay giữa ra là một cử chỉ xúc phạm.
3
bùxiǎoxīnqièdàolezhōngzhǐ中指
Anh ấy đã vô tình cắt vào ngón tay giữa.