Chi tiết từ vựng

中指 【zhōng zhǐ】

heart
(Phân tích từ 中指)
Nghĩa từ: Ngón giữa
Hán việt: trung chỉ
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你