Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 下巴
下巴
xiàbā
Cằm
Hán việt:
há ba
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 下巴
Ví dụ
1
tā
他
mō
摸
zhe
着
zìjǐ
自
己
de
的
xiàbā
下巴
sīkǎo
思
考
。
Anh ấy vuốt cằm mình suy nghĩ.
2
tā
她
de
的
xiàbā
下巴
hěnjiān
很
尖
。
Cô ấy có chiếc cằm rất nhọn.
3
yīzhī
一
只
cāngyíng
苍
蝇
luò
落
zài
在
le
了
tā
他
de
的
xiàbā
下巴
shàng
上
。
Một con ruồi đậu trên cằm của anh ấy.