下巴
xiàbā
Cằm
Hán việt: há ba
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhezìjǐdexiàbā下巴sīkǎo
Anh ấy vuốt cằm mình suy nghĩ.
2
dexiàbā下巴hěnjiān
Cô ấy có chiếc cằm rất nhọn.
3
yīzhīcāngyíngluòzàiledexiàbā下巴shàng
Một con ruồi đậu trên cằm của anh ấy.