Chi tiết từ vựng

下巴 【xià bā】

heart
(Phân tích từ 下巴)
Nghĩa từ: Cằm
Hán việt: há ba
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu