Chi tiết từ vựng

胸部 【xiōng bù】

heart
(Phân tích từ 胸部)
Nghĩa từ: Ngực
Hán việt: hung bẫu
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu