Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 上臂
上臂
shàngbì
Bắp tay
Hán việt:
thướng tí
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 上臂
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shàngbì
上臂
lìliàng
力
量
fēicháng
非
常
jīngrén
惊
人
。
Sức mạnh ở bắp tay trên của anh ấy rất đáng kinh ngạc.
2
shàngbì
上臂
de
的
jīròu
肌
肉
bèi
被
rènwéi
认
为
shì
是
jiànshēnyùndòng
健
身
运
动
zhōng
中
fēicháng
非
常
zhòngyào
重
要
de
的
bùfèn
部
分
。
Cơ bắp ở bắp tay trên được coi là phần quan trọng trong các bài tập thể dục.
3
yīshēng
医
生
jiǎnchá
检
查
le
了
tā
她
de
的
shàngbì
上臂
yīnwèi
因
为
tā
她
bàoyuàn
抱
怨
yǒu
有
téngtòng
疼
痛
。
Bác sĩ đã kiểm tra bắp tay trên của cô ấy vì cô ấy than phiền về cảm giác đau.