上臂
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 上臂
Ví dụ
1
他的上臂力量非常惊人。
Sức mạnh ở bắp tay trên của anh ấy rất đáng kinh ngạc.
2
上臂的肌肉被认为是健身运动中非常重要的部分。
Cơ bắp ở bắp tay trên được coi là phần quan trọng trong các bài tập thể dục.
3
医生检查了她的上臂因为她抱怨有疼痛。
Bác sĩ đã kiểm tra bắp tay trên của cô ấy vì cô ấy than phiền về cảm giác đau.