Chi tiết từ vựng

上臂 【shàng bì】

heart
(Phân tích từ 上臂)
Nghĩa từ: Bắp tay
Hán việt: thướng tí
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu