Chi tiết từ vựng

小腿 【xiǎo tuǐ】

heart
(Phân tích từ 小腿)
Nghĩa từ: Bắp chân
Hán việt: tiểu thoái
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu