腿
ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
13
条
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
左腿受伤了
Chân trái bị thương.
2
他摔倒了,腿疼得不能动。
Anh ấy bị té, chân đau đến nỗi không thể di chuyển.
3
按摩腿部可以帮助改善血液循环。
Mát-xa chân có thể giúp cải thiện tuần hoàn máu.
4
他的腿受伤了。
Chân của anh ấy bị thương.
5
我跑步时腿疼。
Chân tôi đau khi chạy bộ.
6
她的腿很长。
Chân cô ấy rất dài.
7
站了一天,我的腿都酸了。
Đứng cả ngày khiến cho chân tôi đau nhức.
8
我的腿肿了。
chân tôi bị sưng.
9
他的腿骨头断了。
Xương chân của anh ấy bị gãy.
10
我的腿受伤了,不能走路。
Chân tôi bị thương, không thể đi lại được.
11
请伸直你的腿
Hãy duỗi thẳng chân bạn ra.