Chi tiết từ vựng

【tuǐ】

heart
Nghĩa từ: chân
Hán việt: thoái
Lượng từ: 条
Nét bút: ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
Tổng số nét: 13
Cấp độ: HSK4
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
退
Từ ghép:

dà tuǐ

Bắp đùi

xiǎo tuǐ

Bắp chân

huǒ tuǐ

Thịt nguội, thịt hun khói, thịt muối

Ví dụ:

de
tuǐ
shòushāng
受伤
le
了。
Chân của anh ấy bị thương.
pǎobù
跑步
shí
tuǐténg
疼。
Chân tôi đau khi chạy bộ.
de
tuǐ
hěncháng
很长。
Chân cô ấy rất dài.
zhàn
le
yītiān
一天,
de
tuǐ
dōu
suān
le
了。
Đứng cả ngày khiến cho chân tôi đau nhức.
de
tuǐ
zhǒng
le
了。
chân tôi bị sưng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu