Chi tiết từ vựng

耳朵 【ěr duǒ】

heart
(Phân tích từ 耳朵)
Nghĩa từ: Tai
Hán việt: nhĩ đoá
Lượng từ: 双, 只, 个, 对
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你