Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 耳朵
耳朵
ěrduǒ
Tai
Hán việt:
nhĩ đoá
Lượng từ:
双, 只, 个, 对
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 耳朵
朵
【duǒ】
hoa, vành tai
耳
【ěr】
Lỗ tai
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 耳朵
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
ěrduǒ
耳朵
yǒu
有
diǎnér
点
儿
tòng
痛
。
Tai tôi hơi đau một chút.
2
tā
他
yòng
用
shǒu
手
wǔ
捂
zhe
着
ěrduǒ
耳朵
Anh ấy dùng tay bịt tai.
3
māmā
妈
妈
qīngqīng
轻
轻
dì
地
mō
摸
le
了
mō
摸
tā
她
de
的
ěrduǒ
耳朵
Mẹ nhẹ nhàng chạm vào tai của cô ấy.
Từ đã xem