Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鼻孔
鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
Hán việt:
tì khổng
Lượng từ:
只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 鼻孔
孔
【kǒng】
lỗ, khai
鼻
【bí】
cái mũi
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 鼻孔
Ví dụ
1
tā
他
xǐng
擤
bítì
鼻
涕
shí
时
,
yònglì
用
力
guòměng
过
猛
dǎozhì
导
致
bíkǒng
鼻孔
chūxuè
出
血
。
Anh ấy sổ mũi quá mạnh khiến cho mũi chảy máu.
2
tā
她
tōngguò
通
过
kuòdà
扩
大
bíkǒng
鼻孔
lái
来
zēngjiā
增
加
yǎngqì
氧
气
de
的
shèrù
摄
入
。
Cô ấy mở rộng lỗ mũi để tăng cường hấp thụ oxy.
3
bíkǒng
鼻孔
dǔsè
堵
塞
ràng
让
wǒ
我
nányǐ
难
以
hūxī
呼
吸
。
Lỗ mũi bị tắc khiến tôi khó thở.