Chi tiết từ vựng

鼻孔 【bí kǒng】

heart
(Phân tích từ 鼻孔)
Nghĩa từ: Lỗ mũi
Hán việt: tì khổng
Lượng từ: 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?