鼻孔
bíkǒng
Lỗ mũi
Hán việt: tì khổng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xǐngbítìshíyònglìguòměngdǎozhìbíkǒng鼻孔chūxuè
Anh ấy sổ mũi quá mạnh khiến cho mũi chảy máu.
2
tōngguòkuòdàbíkǒng鼻孔láizēngjiāyǎngqìdeshèrù
Cô ấy mở rộng lỗ mũi để tăng cường hấp thụ oxy.
3
bíkǒng鼻孔dǔsèràngnányǐhūxī
Lỗ mũi bị tắc khiến tôi khó thở.