Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
鼻 【bí】
Nghĩa từ:
cái mũi
Hán việt:
tì
Lượng từ: 只
Nét bút:
ノ丨フ一一一丨フ一丨一一ノ丨
Tổng số nét:
14
Cấp độ:
Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
bízi
鼻
子
mũi
bíkǒng
鼻
孔
Lỗ mũi
liúbítì
流
鼻
涕
Sổ mũi
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send