眉毛
méimáo
Lông mày
Hán việt: mi mao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deméimáo眉毛fēichángpiàoliàng
Lông mày của cô ấy rất đẹp.
2
tāhuàméimáo眉毛huàdétàinóngle
Anh ấy vẽ lông mày đậm quá.
3
jiějiezuótiānxiūméimáo眉毛le
Chị gái tôi đi làm lông mày hôm qua.