Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 前额
前额
qián'é
Trán
Hán việt:
tiền ngạch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 前额
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
额
【é】
trán, hạn mức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 前额
Ví dụ
1
tā
她
qīngqīngdì
轻
轻
地
fǔmō
抚
摸
zhe
着
tā
他
de
的
qiáné
前额
Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve trán anh ấy.
2
tā
他
de
的
qiáné
前额
shàngmǎn
上
满
shì
是
hànzhū
汗
珠
。
Trán anh ấy đầy mồ hôi.
3
dāng
当
tā
她
zhòuqǐ
皱
起
qiáné
前额
shí
时
,
wǒ
我
zhīdào
知
道
tā
她
zài
在
dānxīn
担
心
shénme
什
么
。
Khi cô ấy nhíu mày, tôi biết cô ấy đang lo lắng điều gì.