前额
qián'é
Trán
Hán việt: tiền ngạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qīngqīngdìfǔmōzhedeqiáné前额
Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve trán anh ấy.
2
deqiáné前额shàngmǎnshìhànzhū
Trán anh ấy đầy mồ hôi.
3
dāngzhòuqǐqiáné前额shízhīdàozàidānxīnshénme
Khi cô ấy nhíu mày, tôi biết cô ấy đang lo lắng điều gì.