胡子
húzǐ
Râu
Hán việt: hồ tí
团, 根, 个
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liúzhenóngmìdehúzi胡子
Anh ấy để một bộ râu dày.
2
xǐhuānliúhúzi
Tôi không thích để râu.
3
dehúzi胡子xiǎndehěnchéngshú
Bộ râu làm anh ấy trông chững chạc.