Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胡子
胡子
húzǐ
Râu
Hán việt:
hồ tí
Lượng từ:
团, 根, 个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胡子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
胡
【hú】
man rợ, vô lý
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胡子
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
liú
留
zhe
着
nóngmì
浓
密
de
的
húzi
胡子
Anh ấy để một bộ râu dày.
2
wǒ
我
bù
不
xǐhuān
喜
欢
liúhúzi
留
胡
子
。
Tôi không thích để râu.
3
tā
他
de
的
húzi
胡子
xiǎnde
显
得
tā
他
hěn
很
chéngshú
成
熟
。
Bộ râu làm anh ấy trông chững chạc.