Chi tiết từ vựng

胡子 【hú zǐ】

heart
(Phân tích từ 胡子)
Nghĩa từ: Râu
Hán việt: hồ tí
Lượng từ: 团, 根, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?