表演
biǎoyǎn
biểu diễn, trình diễn
Hán việt: biểu diễn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
xǐhuānkànjīngjùbiǎoyǎn表演
Tôi thích xem biểu diễn Kinh kịch.
2
huìbiǎoyǎn表演móshùma
Bạn biết biểu diễn ảo thuật không?
3
biǎoyǎn表演dejiémùdōuhěnjīngcǎi
Tất cả các tiết mục biểu diễn đều rất hay.
4
debiǎoyǎn表演bàngle
Màn trình diễn của anh ấy rất tuyệt.
5
debiǎoyǎn表演tàijīngcǎile
Màn trình diễn của anh ấy quá xuất sắc,
6
háizimenduìnàgèmóshùshībiǎoyǎn表演demóshùrùmíle
Bọn trẻ bị mê hoặc bởi màn trình diễn ảo thuật của người ảo thuật gia đó.
7
debiǎoyǎn表演zhēndehěnchūzhòng
Màn biểu diễn của cô ấy thực sự nổi bật.
8
zàiyīnyuèhuìshàngbiǎoyǎn表演leduàngāngqíndúzòu
Anh ấy đã biểu diễn một phần đàn piano solo trong buổi hòa nhạc.

Từ đã xem