Chi tiết từ vựng

心脏 【xīn zàng】

heart
(Phân tích từ 心脏)
Nghĩa từ: Tim
Hán việt: tâm táng
Lượng từ: 颗, 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?