Chi tiết từ vựng

大脑 【dà nǎo】

heart
(Phân tích từ 大脑)
Nghĩa từ: Não
Hán việt: thái não
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你