大脑
dànǎo
Não
Hán việt: thái não
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dànǎo大脑chéngdānzhesīkǎojìyìdegōngnéng
Bộ não đảm nhận chức năng suy nghĩ và ghi nhớ.
2
yùndòngkěyǐzēngqiángdànǎo大脑dehuólì
Vận động có thể tăng cường sức sống của bộ não.
3
yuèdúduìdànǎo大脑yǒuyì
Đọc sách có lợi cho bộ não.