Chi tiết từ vựng
Ví dụ:
大脑
承担
着
思考
和
记忆
的
功能。
The brain takes on the functions of thinking and memory.
Bộ não đảm nhận chức năng suy nghĩ và ghi nhớ.
运动
可以
增强
大脑
的
活力。
Exercise can enhance the vitality of the brain.
Vận động có thể tăng cường sức sống của bộ não.
阅读
对
大脑
有益。
Reading is beneficial to the brain.
Đọc sách có lợi cho bộ não.
Bình luận