Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肌肉
肌肉
jīròu
Cơ
Hán việt:
cơ nhụ
Lượng từ:
身, 块
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肌肉
肉
【ròu】
Thịt
肌
【jī】
da, thân thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肌肉
Ví dụ
1
ànmó
按
摩
kěyǐ
可
以
huǎnjiě
缓
解
jīròu
肌肉
téngtòng
疼
痛
。
Mát-xa có thể giảm đau cơ bắp.