Chi tiết từ vựng
肉 【ròu】
![heart](/logo/blank-heart.png)
![](/logo/feedback.png)
Nghĩa từ: Thịt
Hán việt: nhụ
Lượng từ:
块
Hình ảnh: ![肉](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/168-Niku.jpg)
![肉](https://tuhoconline.net/wp-content/uploads/168-Niku.jpg)
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
仌
冂
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Bình luận