Chi tiết từ vựng

【ròu】

heart
Nghĩa từ: Thịt
Hán việt: nhụ
Lượng từ: 块
Hình ảnh:
肉
Nét bút: 丨フノ丶ノ丶
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

niú ròu

Thịt bò

wǔ huā ròu

五花

Thịt ba chỉ

jī ròu

zhū ròu

Thịt lợn

yáng ròu

Thịt cừu

jī ròu

kǎo ròu

Thịt quay

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu