肉
丨フノ丶ノ丶
6
块
HSK1
Hình ảnh:

Ví dụ
1
他不吃肉
Anh ấy không ăn thịt.
2
你要吃肉包子还是蛋包子?
Bạn muốn ăn bánh bao thịt hay bánh bao trứng?
3
我喜欢吃牛肉面条。
Tôi thích ăn mì bò.
4
我只买一斤肉
Tôi chỉ mua một cân thịt.
5
肥肉对健康不好。
Thịt mỡ không tốt cho sức khỏe.
6
我喜欢吃牛肉。
Tôi thích ăn thịt bò.
7
牛肉面是我的最爱。
Mì bò là món tôi yêu thích nhất.
8
这家餐厅的牛肉很嫩。
Thịt bò ở nhà hàng này rất mềm.
9
这是牛肉炒饭。
Đây là cơm chiên thịt bò.
10
牛肉饺子很好吃。
Bánh bao thịt bò rất ngon.
11
我们买了一公斤牛肉。
Chúng tôi đã mua một cân thịt bò.
12
你要牛肉还是鸡肉?
Bạn muốn thịt bò hay thịt gà?