Chi tiết từ vựng

气管 【qì guǎn】

heart
(Phân tích từ 气管)
Nghĩa từ: Khí quản
Hán việt: khí quản
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你