愿意
HSK1
Động từ
Phân tích từ 愿意
Ví dụ
1
她不愿意借钱给我 。
Cô ấy không muốn cho tôi vay tiền.
2
你愿意帮我吗?
Bạn có sẵn lòng giúp tôi không?
3
你愿意和我一起去吗?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?
4
如果你愿意我可以教你。
Nếu bạn muốn, tôi có thể dạy bạn.
5
你愿意陪我一起旅行吗?
Bạn có muốn đi du lịch cùng tôi không?
6
他不愿意谈论他的健康情况。
Anh ấy không muốn nói về tình hình sức khỏe của mình.
7
我愿意为你放弃一切。
Tôi sẵn lòng từ bỏ tất cả vì bạn.
8
他不愿意承认失败。
Anh ấy không chịu thừa nhận thất bại.
9
他们不愿意合作,我们干脆自己来做。
Họ không muốn hợp tác, chúng ta cứ tự làm lấy.
10
他不愿意提起往事
Anh ấy không muốn nhắc lại chuyện xưa