愿
一ノノ丨フ一一丨ノ丶丶フ丶丶
14
个
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
她不愿意借钱给我 。
Cô ấy không muốn cho tôi vay tiền.
2
你愿意帮我吗?
Bạn có sẵn lòng giúp tôi không?
3
你愿意和我一起去吗?
Bạn có muốn đi cùng tôi không?
4
如果你愿意,我可以教你。
Nếu bạn muốn, tôi có thể dạy bạn.
5
你愿意陪我一起旅行吗?
Bạn có muốn đi du lịch cùng tôi không?
6
我的心愿是让每个人都满意
Mong muốn của tôi là làm cho mọi người đều hài lòng.
7
他不愿意谈论他的健康情况。
Anh ấy không muốn nói về tình hình sức khỏe của mình.
8
世界和平是每个人的愿望。
Hòa bình thế giới là ước muốn của mọi người.
9
我愿意为你放弃一切。
Tôi sẵn lòng từ bỏ tất cả vì bạn.
10
他不愿意承认失败。
Anh ấy không chịu thừa nhận thất bại.
11
仙女赐予他三个愿望。
Tiên nữ ban cho anh ta ba điều ước.
12
他不愿透露自己的姓名。
Anh ấy không muốn tiết lộ tên của mình.