静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
Hán việt: tĩnh mạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jìngmàizhùshèbǐjiàonán
Tiêm tĩnh mạch khá khó.
2
dejìngmài静脉shòudàoleyánzhòngdesǔnshāng
Tĩnh mạch của anh ấy bị tổn thương nghiêm trọng.
3
yīshēngzhèngzàixúnzhǎoshìhéjìngmàizhùshèdejìngmài静脉
Bác sĩ đang tìm tĩnh mạch phù hợp để tiêm tĩnh mạch.