Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 静脉
静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
Hán việt:
tĩnh mạch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 静脉
脉
【mài】
mạch
静
【jìng】
Yên tĩnh, bình yên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 静脉
Ví dụ
1
jìngmàizhùshè
静
脉
注
射
bǐjiào
比
较
nán
难
。
Tiêm tĩnh mạch khá khó.
2
tā
他
de
的
jìngmài
静脉
shòudào
受
到
le
了
yánzhòng
严
重
de
的
sǔnshāng
损
伤
。
Tĩnh mạch của anh ấy bị tổn thương nghiêm trọng.
3
yīshēng
医
生
zhèngzài
正
在
xúnzhǎo
寻
找
shìhé
适
合
jìngmàizhùshè
静
脉
注
射
de
的
jìngmài
静脉
Bác sĩ đang tìm tĩnh mạch phù hợp để tiêm tĩnh mạch.