Chi tiết từ vựng

静脉 【jìng mài】

heart
(Phân tích từ 静脉)
Nghĩa từ: Tĩnh mạch
Hán việt: tĩnh mạch
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你