mài
mạch
Hán việt: mạch
ノフ一一丶フフノ丶
9
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǐyòngshǒumōmàijiùgěikāiyàofāng
Chỉ dùng tay bắt mạch là kê đơn thuốc

Từ đã xem