Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 脉
【脈】
脉
mài
mạch
Hán việt:
mạch
Nét bút
ノフ一一丶フフノ丶
Số nét
9
Lượng từ:
把
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 脉
Từ ghép
静脉
jìngmài
Tĩnh mạch
动脉
dòngmài
Động mạch
脉搏
màibó
Nhịp tim
脉冲
màichōng
Xung
Ví dụ
1
zhīyòng
只
用
shǒumō
手
摸
yīmōmài
一
摸
脉
jiù
就
gěi
给
nǐ
你
kāiyàofāng
开
药
方
Chỉ dùng tay bắt mạch là kê đơn thuốc