Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 动脉
动脉
dòngmài
Động mạch
Hán việt:
động mạch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 动脉
动
【dòng】
di chuyển, hoạt động
脉
【mài】
mạch
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 动脉
Ví dụ
1
dòngmàiyìnghuà
动
脉
硬
化
shì
是
yīzhǒng
一
种
chángjiàn
常
见
de
的
xīnxuèguǎn
心
血
管
jíbìng
疾
病
。
Xơ vữa động mạch là một bệnh tim mạch phổ biến.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
dòngmài
动脉
zǔsè
阻
塞
ér
而
jiēshòu
接
受
le
了
shǒushù
手
术
。
Anh ấy đã phải phẫu thuật do tắc nghẽn động mạch.
3
yīshēng
医
生
jiǎnchá
检
查
le
了
tā
他
de
的
jǐngdòngmài
颈
动
脉
yǐ
以
quèzhěn
确
诊
。
Bác sĩ đã kiểm tra động mạch cảnh của anh ấy để chẩn đoán.