胆汁
dǎnzhī
Dịch mật
Hán việt: đàn chấp
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dǎnzhī胆汁shìyóugānzāngchǎnshēngde
Mật là do gan sản xuất ra.
2
dǎnzhī胆汁yǒuzhùyúxiāohuàxīshōuzhīfáng
Mật giúp tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
3
dǎnzhī胆汁dǔsèhuìyǐnqǐhuángdǎn
Tắc mật có thể gây vàng da.