Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 胆汁
胆汁
dǎnzhī
Dịch mật
Hán việt:
đàn chấp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 胆汁
汁
【zhī】
nước ép, nước dùng
胆
【dǎn】
Túi mật; can đảm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 胆汁
Ví dụ
1
dǎnzhī
胆汁
shì
是
yóu
由
gānzāng
肝
脏
chǎnshēng
产
生
de
的
。
Mật là do gan sản xuất ra.
2
dǎnzhī
胆汁
yǒuzhùyú
有
助
于
xiāohuà
消
化
hé
和
xīshōu
吸
收
zhīfáng
脂
肪
。
Mật giúp tiêu hóa và hấp thụ chất béo.
3
dǎnzhī
胆汁
dǔsè
堵
塞
huì
会
yǐnqǐ
引
起
huángdǎn
黄
疸
。
Tắc mật có thể gây vàng da.