Chi tiết từ vựng

胆汁 【dǎn zhī】

heart
(Phân tích từ 胆汁)
Nghĩa từ: Dịch mật
Hán việt: đàn chấp
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你