zhī
nước ép, nước dùng
Hán việt: chấp
丶丶一一丨
5
滴, 杯, 碗
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiǎngyàoyībēiguǒzhīma
Bạn muốn một cốc nước trái cây không?
2
zhèbēiguǒzhīyǒudiǎntàitiánle
Ly nước trái cây này hơi ngọt quá.
3
rúguǒméiyǒukěyǐyòngníngméngzhīdàitì
Nếu không có giấm, có thể dùng nước cốt chanh thay thế.