Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 汁
汁
zhī
nước ép, nước dùng
Hán việt:
chấp
Nét bút
丶丶一一丨
Số nét
5
Lượng từ:
滴, 杯, 碗
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 汁
Luyện tập
Từ ghép
胆汁
dǎnzhī
Dịch mật
橙汁
chéngzhī
Nước cam ép
番茄汁
fānqié zhī
Nước ép cà chua
果汁
guǒzhī
Nước ép
Ví dụ
1
nǐ
你
xiǎngyào
想
要
yībēi
一
杯
guǒzhī
果
汁
ma
吗
?
Bạn muốn một cốc nước trái cây không?
2
zhèbēi
这
杯
guǒzhī
果
汁
yǒudiǎn
有
点
tàitián
太
甜
le
了
。
Ly nước trái cây này hơi ngọt quá.
3
rúguǒ
如
果
méiyǒu
没
有
cù
醋
,
kěyǐ
可
以
yòng
用
níngméngzhī
柠
檬
汁
dàitì
代
替
。
Nếu không có giấm, có thể dùng nước cốt chanh thay thế.