Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 泪水
泪水
lèishuǐ
Nước mắt
Hán việt:
lệ thuỷ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 泪水
水
【shuǐ】
Nước
泪
【lèi】
Nước mắt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 泪水
Ví dụ
1
tā
她
rěnbùzhù
忍
不
住
lèishuǐ
泪水
huáluò
滑
落
。
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
2
tā
他
de
的
gùshì
故
事
ràng
让
suǒyǒurén
所
有
人
dōu
都
gǎndòng
感
动
dào
到
lèishuǐ
泪水
yíngkuàng
盈
眶
。
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
3
guānzhòng
观
众
zài
在
diànyǐng
电
影
de
的
zuìhòu
最
后
kū
哭
dé
得
lèishuǐ
泪水
mǎnmiàn
满
面
。
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.