泪水
lèishuǐ
Nước mắt
Hán việt: lệ thuỷ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
rěnbùzhùlèishuǐ泪水huáluò
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
2
degùshìràngsuǒyǒuréndōugǎndòngdàolèishuǐ泪水yíngkuàng
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
3
guānzhòngzàidiànyǐngdezuìhòulèishuǐ泪水mǎnmiàn
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.