lèi
Nước mắt
Hán việt: lệ
丶丶一丨フ一一一
8
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyǎnlèiluòxiàle
Nước mắt cô ấy rơi.
2
gànyǎnlèi
Lau nước mắt.
3
yǎnlèitíngliú
Nước mắt cứ thế chảy không ngừng.
4
shǒugēqǔrànggǎndòngliúlèi
Bài hát đó làm tôi cảm động đến rơi nước mắt.
5
yǎnhánlèiguāngāiqiúzheyàolíkāi
Cô ấy với đôi mắt đầy lệ nài nỉ anh đừng bỏ rơi cô.
6
rěnzhùlèishuǐhuáluò
Cô ấy không kìm được nước mắt trào ra.
7
degùshìràngsuǒyǒuréndōugǎndòngdàolèishuǐyíngkuàng
Câu chuyện của anh ấy khiến cho tất cả mọi người đều rơi nước mắt.
8
guānzhòngzàidiànyǐngdezuìhòulèishuǐmǎnmiàn
Khán giả rơi nước mắt trong phần cuối của bộ phim.

Từ đã xem