黏液
niányè
Nước nhầy mũi
Hán việt: dịch
HSK1
Danh từ

Phân tích từ 黏液

Ví dụ

1
zhèzhǒngqīngwāfēnmìzhǒngniányè黏液láibǎohùzìjǐ
Loại ếch này tiết ra một loại chất nhầy để tự bảo vệ.
2
niányè黏液kěyǐbāngzhùshāngkǒuyùhé
Chất nhầy có thể giúp vết thương lành lại.
3
gǎnmàolebíziquánshìniányè黏液
Cô ấy bị cảm, mũi đầy chất nhầy.

Từ đã xem