精液
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 精液
Ví dụ
1
精液是男性生殖系统产生的。
Tinh dịch được sản xuất bởi hệ thống sinh sản nam giới.
2
医生可能会检查精液来评估男性的生育能力。
Bác sĩ có thể sẽ kiểm tra tinh dịch để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới.
3
精液分析可以提供有关精子质量和数量的信息。
Phân tích tinh dịch có thể cung cấp thông tin về chất lượng và số lượng tinh trùng.