Chi tiết từ vựng

精液 【jīng yè】

heart
(Phân tích từ 精液)
Nghĩa từ: Tinh dịch
Hán việt: tinh dịch
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你