节目
台, 个, 套
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 节目
Ví dụ
1
我全家都喜欢这个节目
Toàn bộ gia đình tôi đều thích chương trình này.
2
表演的节目都很精彩。
Tất cả các tiết mục biểu diễn đều rất hay.
3
这个节目介绍了越南的文化和历史。
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
4
我喜欢看关于越南的旅游节目
Tôi thích xem chương trình du lịch về Việt Nam.
5
这是一个关于越南手工艺品的节目
Đây là một chương trình về các sản phẩm thủ công của Việt Nam.
6
他有多年主持节目的经验。
Anh ấy có nhiều năm kinh nghiệm dẫn chương trình.
7
她是一个电视节目的主持人。
Cô ấy là MC của một chương trình truyền hình.
8
他经常做客我们的节目
Anh ấy thường xuyên làm khách mời trong chương trình của chúng tôi.
9
我在广播上听到了一个有趣的节目
Tôi đã nghe một chương trình thú vị trên radio.
10
他在电台做节目主持人。
Anh ta làm MC cho chương trình trên đài phát thanh.