Chi tiết từ vựng

节目 【節目】【jié mù】

heart
(Phân tích từ 节目)
Nghĩa từ: Chương trình
Hán việt: tiết mục
Lượng từ: 台, 个, 套
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
jiémù
节目
jièshào
介绍
le
yuènán
越南
de
wénhuà
文化
lìshǐ
历史。
Chương trình này giới thiệu về văn hóa và lịch sử của Việt Nam.
xǐhuān
喜欢
kàn
guānyú
关于
yuènán
越南
de
lǚyóu
旅游
jiémù
节目
Tôi thích xem chương trình du lịch về Việt Nam.
zhèshì
这是
yígè
一个
guānyú
关于
yuènán
越南
shǒugōngyìpǐn
手工艺品
de
jiémù
节目
Đây là một chương trình về các sản phẩm thủ công của Việt Nam.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你