Chi tiết từ vựng

【mù】

heart
Nghĩa từ: mắt, mục
Hán việt: mục
Lượng từ: 只
Hình ảnh:
目
Nét bút: 丨フ一一一
Tổng số nét: 5
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
  • èr: Số hai, 2

  • kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)

Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

jiémù

Chương trình

qǔmù

Bài hát, phần trong đĩa

mùbiāo

Mục tiêu

kēmù

Môn học

mùguāng

Ánh nhìn, tầm nhìn

mùdì

Mục đích, mục tiêu

xiàngmù

dự án, hạng mục

tímù

Chủ đề

mùdìdì

的地

Điểm đến

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?