Chi tiết từ vựng
目 【mù】
Nghĩa từ: mắt, mục
Hán việt: mục
Lượng từ:
只
Hình ảnh:
Nét bút: 丨フ一一一
Tổng số nét: 5
Loai từ: Danh từ
Được cấu thành từ:
二 èr: Số hai, 2
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
Thành phần của:
(Xem sơ đồ)
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận