皮肤
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 皮肤
Ví dụ
1
她的皮肤很白
Làn da của cô ấy rất trắng.
2
皮肤干燥。
Da khô.
3
干燥天气导致皮肤缺水。
Thời tiết khô làm cho da thiếu nước.
4
这个护肤品让我的皮肤感觉油腻。
Sản phẩm dưỡng da này làm cho làn da của tôi cảm thấy nhờn.
5
晒太久会对皮肤不好。
Tắm nắng quá lâu sẽ không tốt cho da.
6
太阳的紫外线能伤到皮肤
Tia cực tím của mặt trời có thể làm tổn thương da.