神经
shénjīng
Dây thần kinh
Hán việt: thần kinh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deshénjīng神经hěndàtiáo
Anh ấy rất vô tư.
2
juédezhègèrényǒudiǎnshénjīngbìng
Tôi cảm thấy người này hơi điên.
3
zhègèxiāoxīràngshénjīng神经jǐnzhānglelái
Tin tức này khiến tôi cảm thấy lo lắng.

Từ đã xem