Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 神经
神经
shénjīng
Dây thần kinh
Hán việt:
thần kinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 神经
神
【shén】
Thần, linh hồn
经
【jīng】
kinh điển, kinh sách, trải qua
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 神经
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shénjīng
神经
hěndà
很
大
tiáo
条
。
Anh ấy rất vô tư.
2
wǒ
我
juéde
觉
得
zhège
这
个
rén
人
yǒudiǎn
有
点
shénjīngbìng
神
经
病
。
Tôi cảm thấy người này hơi điên.
3
zhège
这
个
xiāoxī
消
息
ràng
让
wǒ
我
shénjīng
神经
jǐnzhāng
紧
张
le
了
qǐlái
起
来
。
Tin tức này khiến tôi cảm thấy lo lắng.