肢体
zhītǐ
Chân tay
Hán việt: chi bổn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngbùyàosuíyìchùmōtāréndezhītǐ肢体
Xin đừng tự ý chạm vào các bộ phận cơ thể của người khác.
2
yīnwèishìgùérshīqùleyītiáozhītǐ肢体
Anh ta đã mất một chi do tai nạn.
3
zhītǐ肢体yǔyánshìfēiyǔyánjiāoliúdeyīzhǒngxíngshì
Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức của giao tiếp phi ngôn từ.