Chi tiết từ vựng

肢体 【zhī tǐ】

heart
(Phân tích từ 肢体)
Nghĩa từ: Chân tay
Hán việt: chi bổn
Loai từ: Danh từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu