Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 肢体
肢体
zhītǐ
Chân tay
Hán việt:
chi bổn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 肢体
体
【tǐ】
cơ thể, hình thức
肢
【zhī】
chi, bộ phận cơ thể
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 肢体
Ví dụ
1
qǐng
请
bùyào
不
要
suíyì
随
意
chùmō
触
摸
tārén
他
人
de
的
zhītǐ
肢体
Xin đừng tự ý chạm vào các bộ phận cơ thể của người khác.
2
tā
他
yīnwèi
因
为
shìgù
事
故
ér
而
shīqù
失
去
le
了
yītiáo
一
条
zhītǐ
肢体
Anh ta đã mất một chi do tai nạn.
3
zhītǐ
肢体
yǔyán
语
言
shìfēi
是
非
yǔyán
语
言
jiāoliú
交
流
de
的
yīzhǒng
一
种
xíngshì
形
式
。
Ngôn ngữ cơ thể là một hình thức của giao tiếp phi ngôn từ.