Chi tiết từ vựng

呼吸 【hū xī】

heart
(Phân tích từ 呼吸)
Nghĩa từ: Thở
Hán việt: hao hấp
Loai từ: Động từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?