Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 呼吸
呼吸
hūxī
Thở
Hán việt:
hao hấp
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 呼吸
吸
【xī】
Hấp thụ
呼
【hū】
gọi, hô
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 呼吸
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
hūxī
呼吸
jícù
急
促
。
Hơi thở của anh ấy nhanh và gấp.