吸
丨フ一ノフ丶
6
呼
对
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
他从来不吸烟。
Anh ấy không bao giờ hút thuốc.
2
吸烟和喝酒都可能引发高血压。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
3
学校区内禁止吸烟。
Khu vực trong trường học cấm hút thuốc.
4
海边的风光总是吸引人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
5
这次锦标赛吸引了很多观众。
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.
6
门上贴着禁止吸烟的标志。
Trên cửa có dán biển cấm hút thuốc.
7
这个故事的整个情节都很吸引人。
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
8
这里不允许吸烟。
Không được phép hút thuốc ở đây.
9
电梯里不允许吸烟。
Không được phép hút thuốc trong thang máy.
10
会场内禁止吸烟。
Trong hội trường cấm hút thuốc
11
书画展览吸引了很多人参观。
Triển lãm sách và tranh thu hút nhiều người tham quan.
12
他的叫卖声非常响亮,吸引了不少顾客。
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.