Chi tiết từ vựng
不错 【不錯】【bù cuò】
(Phân tích từ 不错)
Nghĩa từ: Không tồi, khá tốt
Hán việt: bưu thác
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Tính từ
Ví dụ:
越南
的
风景
真的
不错。
Phong cảnh Việt Nam đẹp thực sự.
我
觉得
越南
咖啡
不错。
Tôi cảm thấy cà phê Việt Nam khá ngon.
在
胡志明市,
我
吃
了
很多
不错
的
海鲜。
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
Bình luận