不错
bùcuò
không tệ, khá tốt, được đấy
Hán việt: bưu thác
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yuènándefēngjǐngzhēndebùcuò不错
Phong cảnh Việt Nam đẹp thực sự.
2
juédeyuènánkāfēibùcuò不错
Tôi cảm thấy cà phê Việt Nam khá ngon.
3
zàihúzhìmíngshìchīlehěnduōbùcuò不错dehǎixiān
Ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã ăn rất nhiều hải sản ngon.
4
tiānqìbùcuòyajīntiān
Hôm nay trời đẹp nhỉ.
5
shēntǐzhuàngkuàngbùcuò不错
Tình trạng cơ thể của anh ấy không tồi.
6
kànyàngzizhègejìhuàbùcuò不错
Có vẻ như kế hoạch này không tồi.
7
xǐhuānzhègelìngwàinàgebùcuò不错
Tôi thích cái này, cái kia cũng không tồi.
8
deshǒuyìzhēnbùcuò
Tay nghề của anh ấy thật không tồi.
9
zhèjiāwùyègōngsīfúwùzhēnbùcuò
Công ty quản lý tài sản này cung cấp dịch vụ thật tốt.