卡车
kǎchē
Xe tải
Hán việt: ca xa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhècìbānjiāwǒmenxūyàoyīliàngdàkǎchē
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.