Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卡车
卡车
kǎchē
Xe tải
Hán việt:
ca xa
Lượng từ:
辆
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 卡车
卡
【kǎ】
Thẻ
车
【chē】
xe, xe cộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 卡车
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
cì
次
bān
搬
jiā
家
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zū
租
yī
一
liàng
辆
dà
大
kǎchē
卡车
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.
Từ đã xem