Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 卡
卡
kǎ
Thẻ
Hán việt:
ca
Nét bút
丨一一丨丶
Số nét
5
Lượng từ:
张, 片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 卡
Từ ghép
银行卡
yínhángkǎ
Thẻ ngân hàng
卡车
kǎchē
Xe tải
卡布奇诺
kǎ bù jī nuò
Cà phê được pha giữa espresso và sữa nóng, có bọt sữa được đánh bông lên
摩卡
mókǎ
Cà phê sữa thêm bột ca-cao
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
卡路里
kǎlùlǐ
calo
卡片
kǎpiàn
Thẻ, card
Ví dụ
1
zhèshì
这
是
yígè
一
个
xìnyòngkǎ
信
用
卡
。
Đây là một thẻ tín dụng.
2
pǎobù
跑
步
néng
能
bāngzhù
帮
助
ránshāo
燃
烧
kǎlùlǐ
卡
路
里
。
Chạy bộ giúp đốt cháy calo.
3
qǐng
请
chōu
抽
yīzhāng
一
张
kǎpiàn
卡
片
。
Hãy rút một tấm thẻ.
4
zhècì
这
次
bānjiā
搬
家
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zū
租
yīliàng
一
辆
dàkǎchē
大
卡
车
。
Lần chuyển nhà này chúng tôi cần thuê một chiếc xe tải lớn.
5
wǒ
我
xūyào
需
要
bànlǐ
办
理
yīzhāng
一
张
xīn
新
de
的
xìnyòngkǎ
信
用
卡
。
Tôi cần làm một chiếc thẻ tín dụng mới.
6
tā
她
yòng
用
kǎzǐ
卡
子
bǎ
把
tóufa
头
发
bié
别
zài
在
hòumiàn
后
面
。
Cô ấy dùng kẹp để kẹp tóc phía sau.
7
tāyòng
他
用
kǎzǐ
卡
子
bǎ
把
míngpái
名
牌
guà
挂
zài
在
yīfú
衣
服
shàng
上
。
Anh ấy dùng kẹp để treo thẻ tên lên áo.
8
zhège
这
个
kǎtōng
卡
通
xíngxiàng
形
象
fēicháng
非
常
shòu
受
xiǎopéngyǒu
小
朋
友
huānyíng
欢
迎
。
Hình tượng nhân vật hoạt hình này rất được các bạn nhỏ yêu thích.
9
zhètiáo
这
条
kùzǐ
裤
子
de
的
lāliàn
拉
链
yǒudiǎn
有
点
kǎ
卡
Dây kéo của quần này hơi kẹt.