邮轮
yóulún
Tàu du lịch
Hán việt: bưu luân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenjuédìngchéngyóulún邮轮lǚxíng
Chúng tôi quyết định đi du lịch bằng du thuyền.
2
zhèsōuyóulún邮轮kěyǐróngnàshàngqiānmíngchéngkè
Con thuyền này có thể chứa hàng nghìn hành khách.
3
yóulún邮轮shàngyǒugèzhǒngyúlèhuódòng
Trên du thuyền có đủ loại hoạt động giải trí.