lún
Bánh xe, lần lượt
Hán việt: luân
一フ丨一ノ丶ノフ
8
HSK1

Ví dụ

1
xínglixiāngdelúnzǐhuàile
Bánh xe của vali bị hỏng.
2
yóulúnshìyīzhǒngdàxíngdelǚyóuchuán
Du thuyền là một loại tàu du lịch lớn.
3
lúnzǐzàigǔndòng
Bánh xe đang lăn.
4
tāyòngqìtǒnggěizìxíngchēlúntāichōngle
Anh ấy đã bơm không khí vào lốp xe đạp bằng bơm.