Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 轮
【輪】
轮
lún
Bánh xe, lần lượt
Hán việt:
luân
Nét bút
一フ丨一ノ丶ノフ
Số nét
8
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 轮
Từ ghép
邮轮
yóulún
Tàu du lịch
渡轮
dùlún
Phà
轮椅
lúnyǐ
Xe lăn
轮子
lúnzi
Bánh xe
车轮
chēlún
Bánh xe
Ví dụ
1
xínglixiāng
行
李
箱
de
的
lúnzǐ
轮
子
huài
坏
le
了
。
Bánh xe của vali bị hỏng.
2
yóulún
游
轮
shì
是
yīzhǒng
一
种
dàxíng
大
型
de
的
lǚyóuchuán
旅
游
船
。
Du thuyền là một loại tàu du lịch lớn.
3
lúnzǐ
轮
子
zài
在
gǔndòng
滚
动
。
Bánh xe đang lăn.
4
tāyòng
他
用
qìtǒng
气
筒
gěi
给
zìxíngchē
自
行
车
lúntāi
轮
胎
chōngle
充
了
qì
气
。
Anh ấy đã bơm không khí vào lốp xe đạp bằng bơm.