渡轮
dùlún
Phà
Hán việt: độ luân
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒmenkěyǐchéngzuòdùlún渡轮dàoduìàn。
Chúng ta có thể đi phà qua bên kia.
2
dùlún渡轮jiàngzàifēnzhōnghòuchūfā。
Phà sẽ khởi hành sau năm phút nữa.
3
zhètiáodùlún渡轮shìliánjiēzhèliǎngchéngshìzuìkuàidejiāotōngfāngshì。
Phà này là phương tiện giao thông nhanh nhất kết nối hai thành phố này.

Từ đã xem

AI